Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Panasonic      Điều hòa âm trần Panasonic      Điều hòa âm trần Panasonic 18000BTU 1 chiều Inverter S/U-18PU3HA5
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa âm trần Panasonic 18000BTU 1 chiều Inverter S/U-18PU3HA5 là sản phẩm được Panasonic ra mắt nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng của khách hàng trong việc điều hòa không khí cho không gian nhỏ, vừa và lớn.

Với công suất 18000BTU, sản phẩm này có khả năng làm mát và sưởi ấm hiệu quả trong mọi mùa trong năm. Công nghệ Inverter giúp tiết kiệm điện năng, giảm thiểu tác động đến môi trường và mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.

Điều hòa âm trần Panasonic 18000BTU 1 chiều Inverter S/U-18PU3HA5 được trang bị nhiều tính năng thông minh như khử mùi, lọc khí, đèn LED hiển thị, chế độ tự động và độ ồn thấp. Đặc biệt, sản phẩm có thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian và phù hợp với nhiều loại trần nhà.

Với độ tin cậy cao, hiệu suất hoạt động ổn định và độ bền lâu dài, sản phẩm này là lựa chọn hoàn hảo cho việc điều hòa không khí cho các căn phòng nhỏ, vừa và lớn.

Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm điều hòa âm trần hiệu quả, tiết kiệm năng lượng và tiện lợi, hãy cân nhắc đến sản phẩm Điều hòa âm trần Panasonic 18000BTU 1 chiều Inverter S/U-18PU3HA5.


Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 18000BTU 1 chiều S/U-18PU3HA5

Điều hòa âm trần Panasonic [DÒNG CAO CẤP] S/U-18PU3HA5
Công suất (Btu/h) 17,100
Nguồn điện  V/Pha Hz 220-240V, 1Ø Pha- 50Hz
Dàn lạnh S-1821PU3HA
Dàn nóng U-18PRH1H5
Mặt nạ CZ-KPU3H
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 5.00 (2.00-6.00)
 Btu/h 17,100 (6,820-20,500)
Dòng điện: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) A 4.3-4.1 (9.1)
Công suất tiêu thụ:Định mức (Tối thiểu-Tối đa) kW 0.90 (0.26-1.35)
CSPF 7.50
Hiệu suất COP/EER W/W 5.56
Btu/hW 19.00
Dàn lạnh
Lưu lượng gió m3/phút 25.0
cfm 882
Độ ồn áp suất Cao/Thấp dB (A) 42 / 35
Độ ồn nguồn Cao/Thấp dB 57 / 50
Kích thước Dàn lạnh (CxRxS) mm 256 x 840 x 840
Mặt nạ (CxRxS) mm 44 x 950 x 950
Khối lượng Dàn lạnh kg 21
Mặt nạ kg 5
Dàn nóng
Độ ồn áp suất dB (A) 50
Độ ồn nguồn dB 69
Kích thước điều hòa Dàn nóng (HxWxD) mm 695 x 875 x 320
Khối lượng kg 39
Đường kính ống Ống hơi mm (inch) 12.70 (1/2)
Ống lỏng mm (inch) 6.35 (1/4)
Chiều dài ống đồng Tối thiểu/Tối đa m 5 – 50
Chênh lệch độ cao m 30
Độ dài ống nạp sẵn gas Tối đa m 30
Lượng gas nạp thêm g/m 15
Môi trường hoạt động Dàn nóng 0C 16-52