Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Panasonic      Điều hòa âm trần Panasonic      Điều hòa âm trần Panasonic 18000BTU 1 chiều S-19PU1H5B/U-19PN1H5
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa âm trần Panasonic 18000BTU 1 chiều S-19PU1H5B/U-19PN1H5 là một trong những lựa chọn hàng đầu cho việc làm mát cho không gian trong các tòa nhà, văn phòng, trung tâm thương mại và các không gian lớn khác. Với công suất lên đến 18.000BTU và tính năng tiết kiệm điện năng, đây là một sản phẩm không thể thiếu trong bất kỳ không gian nào cần mát mẻ.

Điều hòa âm trần Panasonic 18000BTU 1 chiều S-19PU1H5B/U-19PN1H5 có thiết kế hiện đại với màn hình LED hiển thị rõ ràng và dễ sử dụng. Nó được trang bị công nghệ Inverter, cho phép điều chỉnh độ mát một cách tự động và tiết kiệm điện năng, giúp người sử dụng tiết kiệm chi phí điện.

Một số tính năng của Điều hòa âm trần Panasonic 18000BTU 1 chiều S-19PU1H5B/U-19PN1H5 bao gồm:

  • Công nghệ Inverter tiết kiệm năng lượng
  • Có chế độ làm mát, làm khô, quạt và hẹn giờ
  • Lưới lọc bụi tháo rời dễ dàng vệ sinh
  • Điều khiển từ xa thông minh
  • Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian
  • Hoạt động êm ái, không gây ồn

Ngoài ra, Điều hòa âm trần Panasonic 18000BTU 1 chiều S-19PU1H5B/U-19PN1H5 còn có khả năng tuân thủ các tiêu chuẩn về sức khỏe và môi trường, mang lại không khí trong lành và an toàn cho người sử dụng.

Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp làm mát hiệu quả và tiết kiệm điện năng cho không gian của mình, Điều hòa âm trần Panasonic 18000BTU 1 chiều S-19PU1H5B/U-19PN1H5 là một sự lựa chọn tuyệt vời để cân nhắc.

Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 18000BTU 1 chiều S-19PU1H5B/U-19PN1H5

Điều hòa âm trần Panasonic S-19PU1H5B/U-19PN1H5
Công Suất 18500 Btu/h
Nguồn Điện 220 – 240 V, 1Ø Phase – 50 Hz
Dàn Lạnh S-19PU1H5B
Dàn Nóng U-19PN1H5
Mặt Nạ CZ-KPU3H
Công Suất Làm Lạnh: định mức 5.42 kW
18500 Btu/h
Dòng Điện: định mức 7.1 – 6.5 A
Công Suất Tiêu Thụ 1.52 kW
Hiệu Suất EER 3.57 W/W
12.17 Btu/hW
Dàn Lạnh Lưu Lượng Gió 25 m³/phút
Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp) 42 / 35 dB (A)
Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp) 57 / 50 dB
Kích Thước Dàn Lạnh (CxRxS) 256 x 840 x 840 mm
Mặt Nạ (CxRxS) 33.5 x 950 x 950 mm
Trọng Lượng Dàn Lạnh 21 kg
Mặt Nạ 5 kg
Dàn Nóng Độ Ồn Áp Suất 50 dB (A)
Độ Ồn Nguồn 66 dB
Kích Thước Dàn Nóng (CxRxS) 619 x 824 x 299 mm
Kích Cỡ Đường Ống Ống Hơi Ø12.70 (1/2’’) mm (inch)
Ống Lỏng Ø6.35 (1/4’’) mm (inch)
Chiều Dài Đường Ống Tối Thiểu-Tối Đa 7.5 – 30 m
Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas Tối Đa 7.5 m
Môi Trường Hoạt Động Tối Thiểu-Tối Đa 16 – 43 °C
Trọng Lượng 36 kg
Chênh Lệch Độ Cao 20
Lượng Gas Nạp Thêm 15 g/m