Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Panasonic      Điều hòa âm trần Panasonic      Điều hòa âm trần Panasonic 2 chiều inverter 43.000btu F43DB4E5/L43DBE5
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 2 chiều inverter 43.000btu F43DB4E5/L43DBE5

Công suất(HP) 5.0HP
Nguồn Điện V/Pha/Hz 380-415 V, 3φ Pha – 50Hz
Khối Trong Nhà CS-F43DB4E5
Khối Ngoài Trời CU-L43BDE5
Mặt Trang Trí CZ-BT03P
Công Suất Làm Lạnh kW 12.50(4.00-14.00)
Btu/h 42,600(13,600-47,700)
Công Suất Sưởi Ấm kW 14.00(4.00-16.00)
Btu/h 47,700(13,600-54,600)
Dòng Điện điều hòa Làm lạnh A 5.8
Sưởi Ấm A 6.1
Công Suất Tiêu Thụ Làm lạnh kW 3.64(1.20-3.80)
Sưởi Ấm kW 3.88(1.15-4.90)
Hiệu Suất EER W/W 3.43
Btu/hW 11.70
Hiệu Suất COP W/W 3.61
Btu/hW 12.29
Khối Trong Nhà
Lưu Lượng Gió Làm Lạnh mᶟ/min 31.0
Sưởi Ấm mᶟ/min 31.0
Độ Ồn* (Hi/Lo) Làm Lạnh dB(A) 46/41
Sưởi Ấm dB(A) 46/41
Độ Ồn* (Hi/Lo) Làm Lạnh dB 61
Sưởi Ấm dB 61
Kích Thước Khối Trong Nhà(CxRxS) mm 288 x 840 x 840
Mặt Panel(CxRxS) mm 950 x 950 x 45
Trọng Lượng Khối Trong Nhà kg 28.5
Mặt Panel kg 4.5
Khối Ngoài Trời
Độ Ồn* (Hi) Làm lạnh dB(A) 53
Sưởi Ấm dB(A) 55
Độ Ồn* (Hi) Làm lạnh dB 67
Sưởi Ấm dB 69
Kích Thước Khối Ngoài Trời(CxRxS) mm 1,340 x 900 x 320
Trọng Lượng kg 105.0
Kích Cỡ Đường Ống Phía Khí mm(inch) 15.88(5/8)
Phía Lỏng mm(inch) 9.53(3/8)
Chiều Dài Đường Ống Tối Thiểu-Tối Đa m 7.5   ̴ 50.0
Chênh Lệch Độ Cao(Cao)**Thấp m (30.0) 20.0
Độ Dài Ống-không thêm gas Tối Đa m 30.0
Lượng Gas Nạp Thêm g/m 50
Môi Trường Hoạt Động Làm Lạnh(Tối Thiểu-Tối Đa) °C -5-43
Sưởi Ấm(Tối Thiểu-Tối Đa) °C -20-24
Môi Chất Lạnh R410A