Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Panasonic      Điều hòa âm trần Panasonic      Điều hòa âm trần Panasonic 18.000BTU S-1821PU3H/U-18PR1H5
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm điều hòa âm trần có hiệu suất hoạt động cao, thiết kế hiện đại và tiện lợi, thì điều hòa âm trần Panasonic 18.000BTU S-1821PU3H/U-18PR1H5 có thể là một sự lựa chọn tuyệt vời.

Điều hòa âm trần Panasonic 18.000BTU S-1821PU3H/U-18PR1H5 là một sản phẩm chất lượng cao của thương hiệu điều hòa nổi tiếng Panasonic. Với công suất là 18.000BTU, sản phẩm này có thể làm mát không gian lớn, phù hợp với các phòng họp, phòng khách, cửa hàng và văn phòng lớn.

Điều hòa âm trần Panasonic 18.000BTU S-1821PU3H/U-18PR1H5 được trang bị công nghệ Inverter thông minh, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tiếng ồn khi hoạt động. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn được trang bị hệ thống lọc khí nanoe-G, giúp làm sạch không khí và loại bỏ các vi khuẩn, virus, bụi và mùi hôi khó chịu trong không khí.

Thiết kế của điều hòa âm trần Panasonic 18.000BTU S-1821PU3H/U-18PR1H5 là rất tinh tế và sang trọng, với màu trắng tinh khiết và đường nét mềm mại. Sản phẩm này cũng có thể được điều khiển từ xa bằng điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng thông qua ứng dụng Panasonic Comfort Cloud, giúp người dùng có thể điều khiển sản phẩm từ xa và quản lý năng lượng tiêu thụ của nó.

Với những tính năng và công nghệ nổi bật, điều hòa âm trần Panasonic 18.000BTU S-1821PU3H/U-18PR1H5 là một sản phẩm tốt cho những ai đang tìm kiếm một giải pháp điều hòa hiệu quả và tiện lợi cho không gian lớn.


Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 18.000BTU S-1821PU3H/U-18PR1H5

Điều hòa âm trần Panasonic  S-1821PU3H/U-18PR1H5 
Nguồn điện V/Phase Hz  220-240V, 1Ø Phase – 50Hz
Dàn lạnh  S-1821PU3H
Dàn nóng  U-18PR1H5
Mặt nạ  CZ-KPU3H
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) kW 6.00 (2.00 – 6.30)
Btu/h 18.000 (6,820 – 21,500)
Dòng điện: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) A 7.5 – 8.0
Công suất tiêu thụ: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) kW 1.71 (0.38 – 2.10)
CSPF 5.89
HIỆU SUẤT COP/EER W/W 3.51
Btu/Hw 11.99
Dàn lạnh
Lưu lượng gió mᶾ/min 25.0
cfm 882
Độ ồn áp suất (Cao/ Thấp) dB (A) 42 / 35
Độ ồn nguồn (Cao/ Thấp) dB 57 / 50
Kích thước điều hòa âm trần Dàn lạnh (CxRxS)  mm 256 x 840 x 840
Mặt nạ (CxRxS)  mm 44 x 950 x950
Khối lượng Dàn lạnh kg 21
Mặt nạ kg 5
Dàn nóng
Độ ồn áp suất dB (A) 50
Độ ồn nguồn dB 69
Kích thước Dàn nóng (HxWxD)  mm 619 x 824 x 299
Khối lượng Dàn nóng kg 29
Đường kính ống Ống hơi mm (inch) 12.70 (1/2)
Ống lỏng mm (inch) 6.35 (1/4)
Chiều dài ống đồng Tối thiểu – Tối đa m 5 – 30
Chênh lệch độ cao m 20
Chiều dài tiêu chuẩn Tối đa m 15
Lượng nạp Gas thêm g/m 10
Dải nhiệt độ hoạt động dàn nóng Tối thiểu – Tối đa °C 16-46