Điều hòa âm trần Panasonic 18.000BTU S-1821PU3H/U-18PR1H5
- Xuất xứChính hãng Malaysia
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
1 chiều - 20.500BTU - Gas R32 - 1 Pha
Inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái
Làm lạnh nhanh chóng luồng gió rộng 360 độ
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm điều hòa âm trần có hiệu suất hoạt động cao, thiết kế hiện đại và tiện lợi, thì điều hòa âm trần Panasonic 18.000BTU S-1821PU3H/U-18PR1H5 có thể là một sự lựa chọn tuyệt vời.
Điều hòa âm trần Panasonic 18.000BTU S-1821PU3H/U-18PR1H5 là một sản phẩm chất lượng cao của thương hiệu điều hòa nổi tiếng Panasonic. Với công suất là 18.000BTU, sản phẩm này có thể làm mát không gian lớn, phù hợp với các phòng họp, phòng khách, cửa hàng và văn phòng lớn.
Điều hòa âm trần Panasonic 18.000BTU S-1821PU3H/U-18PR1H5 được trang bị công nghệ Inverter thông minh, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tiếng ồn khi hoạt động. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn được trang bị hệ thống lọc khí nanoe-G, giúp làm sạch không khí và loại bỏ các vi khuẩn, virus, bụi và mùi hôi khó chịu trong không khí.
Thiết kế của điều hòa âm trần Panasonic 18.000BTU S-1821PU3H/U-18PR1H5 là rất tinh tế và sang trọng, với màu trắng tinh khiết và đường nét mềm mại. Sản phẩm này cũng có thể được điều khiển từ xa bằng điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng thông qua ứng dụng Panasonic Comfort Cloud, giúp người dùng có thể điều khiển sản phẩm từ xa và quản lý năng lượng tiêu thụ của nó.
Với những tính năng và công nghệ nổi bật, điều hòa âm trần Panasonic 18.000BTU S-1821PU3H/U-18PR1H5 là một sản phẩm tốt cho những ai đang tìm kiếm một giải pháp điều hòa hiệu quả và tiện lợi cho không gian lớn.
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 18.000BTU S-1821PU3H/U-18PR1H5
Điều hòa âm trần Panasonic | S-1821PU3H/U-18PR1H5 | ||
Nguồn điện | V/Phase Hz | 220-240V, 1Ø Phase – 50Hz | |
Dàn lạnh | S-1821PU3H | ||
Dàn nóng | U-18PR1H5 | ||
Mặt nạ | CZ-KPU3H | ||
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) | kW | 6.00 (2.00 – 6.30) | |
Btu/h | 18.000 (6,820 – 21,500) | ||
Dòng điện: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) | A | 7.5 – 8.0 | |
Công suất tiêu thụ: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) | kW | 1.71 (0.38 – 2.10) | |
CSPF | 5.89 | ||
HIỆU SUẤT COP/EER | W/W | 3.51 | |
Btu/Hw | 11.99 | ||
Dàn lạnh | |||
Lưu lượng gió | mᶾ/min | 25.0 | |
cfm | 882 | ||
Độ ồn áp suất (Cao/ Thấp) | dB (A) | 42 / 35 | |
Độ ồn nguồn (Cao/ Thấp) | dB | 57 / 50 | |
Kích thước điều hòa âm trần | Dàn lạnh (CxRxS) | mm | 256 x 840 x 840 |
Mặt nạ (CxRxS) | mm | 44 x 950 x950 | |
Khối lượng | Dàn lạnh | kg | 21 |
Mặt nạ | kg | 5 | |
Dàn nóng | |||
Độ ồn áp suất | dB (A) | 50 | |
Độ ồn nguồn | dB | 69 | |
Kích thước | Dàn nóng (HxWxD) | mm | 619 x 824 x 299 |
Khối lượng | Dàn nóng | kg | 29 |
Đường kính ống | Ống hơi | mm (inch) | 12.70 (1/2) |
Ống lỏng | mm (inch) | 6.35 (1/4) | |
Chiều dài ống đồng | Tối thiểu – Tối đa | m | 5 – 30 |
Chênh lệch độ cao | m | 20 | |
Chiều dài tiêu chuẩn | Tối đa | m | 15 |
Lượng nạp Gas thêm | g/m | 10 | |
Dải nhiệt độ hoạt động dàn nóng | Tối thiểu – Tối đa | °C | 16-46 |