Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Panasonic      Điều hòa âm trần Panasonic      Điều hòa âm trần Panasonic 21000BTU 2 chiều inverter S/U-21PU3HB5
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 21000BTU 2 chiều inverter S/U-21PU3HB5

Điều hòa âm trần Panasonic S/U-21PU3HB5
Công suất (Btu/h) 20.500
Nguồn điện V/Pha Hz 220-240V, 1ØPhase – 50Hz
Dàn lạnh S-2124P3HB
Dàn nóng U-21PZ3H5
Mặt nạ CZ-KPU3H
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 6.00 (2.0-7.1)
 Btu/h 20,500 (6,800-24,200)
Công suất sưởi ấm: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 6.00(1.8-7.0)
 Btu/h 20,500 (6,100 -23,900)
Dòng điện: Điện mức (Tối đa) Làm lạnh A 7.5-6.9(13.1)
Sưởi ấm A 6.2-5.7 (13.1)
Công suất tiêu thụ:(Tối thiểu-Tối đa) Làm lạnh kW 1.57 (0.34-2.36)
Sưởi ấm KW 1.34 (0.26-2.20)
CSPF 6,91
Hiệu suất COP/EER Làm lạnh W/W 3,82
Btu/hW 13,03
Hiệu suất COP/EER Sưởi ấm W/W 4,48
Btu/hW 15,29
Dàn lạnh
Lưu lượng gió Làm lạnh m3/phút(H/M/L) 21.0/16.0/13.0
cfm(H/M/L) 350/267/217
Lưu lượng gió Sưởi ấm m3/phút(H/M/L) 21.0/13.0/13.0
cfm(H/M/L) 350/267/217
Độ ồn áp suất Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 36/31/28
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 36/31/28
Độ ồn nguồn Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 51/46/43
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 51/46/43
Kích thước Dàn lạnh (HxWxD) mm 256 x 840 x 840
Mặt nạ (HxWxD) mm 44 x 950 x 950
Khối lượng Dàn lạnh kg 20
Mặt nạ kg 5
Dàn nóng
Độ ồn áp suất Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 48/-
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 49/-
Độ ồn nguồn Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 66/-
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 67/-
Kích thước điều hòa Dàn nóng (HxWxD) mm 695 x 875 x 320
Khối lượng kg 42
Đường kính ống Ống hơi mm (inch) 12.70 (1/2)
Ống lỏng mm (inch) 6.35 (1/4)
Chiều dài ống đồng Tối thiểu/Tối đa m 3-40
Chênh lệch độ cao m 30
Độ dài ống nạp sẵn gas Tối đa m 30
Lượng gas nạp thêm g/m 15
Môi trường hoạt động (Dàn nóng) Làm lạnh (Tối thiểu/Tối đa) 0C -10-43
Sưởi ấm (Tối thiểu/Tối đa) 0C -15-24