Điều hòa âm trần Panasonic 24000BTU 1 chiều Inverter S/U-24PU3HA5
- Xuất xứChính hãng Malaysia
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
1 chiều - 24.200BTU - Gas R32 - 1 pha
Công nghệ lọc khí NanoeX thế hệ 3
COP, CSPF cao, Inverter tiết kiệm điện
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa âm trần Panasonic 24000BTU 1 chiều Inverter S/U-24PU3HA5 là một trong những sản phẩm điều hòa được nhiều người tiêu dùng ưa chuộng với những tính năng vượt trội và hiệu suất hoạt động tốt. Để giúp tối ưu hóa việc tìm kiếm trên Google, chúng ta có thể tạo nội dung phân tích về sản phẩm này như sau:
Điều hòa âm trần Panasonic 24000BTU 1 chiều Inverter S/U-24PU3HA5 – Giá rẻ, hiệu suất cao
Điều hòa âm trần Panasonic 24000BTU 1 chiều Inverter S/U-24PU3HA5 là sự lựa chọn tuyệt vời cho không gian phòng rộng lớn. Với công suất mạnh mẽ 24000BTU, máy có thể làm lạnh phòng nhanh chóng và tiết kiệm điện năng. Điều hòa được trang bị công nghệ Inverter, giúp tiết kiệm điện năng tối đa và giảm thiểu tiếng ồn khi hoạt động. Ngoài ra, sản phẩm còn có nhiều tính năng thông minh như tự động khử mùi, tự động làm sạch và cảm biến nhiệt độ thông minh.
- Rất mạnh mẽ: Điều hòa âm trần Panasonic 24000BTU 1 chiều Inverter S/U-24PU3HA5 có công suất lớn, đủ để làm lạnh phòng rộng lớn trong thời gian ngắn.
- Tiết kiệm điện năng: Với công nghệ Inverter, sản phẩm giúp tiết kiệm điện năng tối đa và giảm thiểu tiếng ồn khi hoạt động.
- Tự động khử mùi: Điều hòa có tính năng tự động khử mùi, giúp không gian luôn thoáng mát và sạch sẽ.
- Tự động làm sạch: Sản phẩm còn có tính năng tự động làm sạch, giúp tiết kiệm thời gian và công sức của người dùng.
- Cảm biến nhiệt độ thông minh: Điều hòa được trang bị cảm biến nhiệt độ thông minh, giúp điều chỉnh nhiệt độ phù hợp với môi trường và đem lại sự thoải mái cho người dùng.
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 24000BTU 1 chiều S/U-24PU3HA5
Điều hòa âm trần Panasonic [DÒNG CAO CẤP] | S/U-24PU3HA5 | ||
Công suất (Btu/h) | 24,200 | ||
Nguồn điện | V/Pha Hz | 220-240V, 1Ø Pha- 50Hz | |
Dàn lạnh | S-2430PU3HA | ||
Dàn nóng | U-24PRH1H5 | ||
Mặt nạ | CZ-KPU3H | ||
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) | KW | 7.10(2.10-8.00) | |
Btu/h | 24,200 (7,170-27,300) | ||
Dòng điện: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) | A | 7.3-6.7 (12.0) | |
Công suất tiêu thụ:Định mức (Tối thiểu-Tối đa) | kW | 1.57 (0.28-2.25) | |
CSPF | 6.80 | ||
Hiệu suất COP/EER | W/W | 4.52 | |
Btu/hW | 15.41 | ||
Dàn lạnh | |||
Lưu lượng gió | m3/phút | 25.0 | |
cfm | 882 | ||
Độ ồn áp suất | Cao/Thấp | dB (A) | 42 / 35 |
Độ ồn nguồn | Cao/Thấp | dB | 57 / 50 |
Kích thước | Dàn lạnh (CxRxS) | mm | 256 x 840 x 840 |
Mặt nạ (CxRxS) | mm | 44 x 950 x 950 | |
Khối lượng | Dàn lạnh | kg | 21 |
Mặt nạ | kg | 5 | |
Dàn nóng | |||
Độ ồn áp suất | dB (A) | 53 | |
Độ ồn nguồn | dB | 72 | |
Kích thước | Dàn nóng (HxWxD) | mm | 695 x 875 x 320 |
Khối lượng | kg | 39 | |
Đường kính ống | Ống hơi | mm (inch) | 15.88 (5/8) |
Ống lỏng | mm (inch) | 9.52 (3/8) | |
Chiều dài ống đồng | Tối thiểu/Tối đa | m | 5 – 50 |
Chênh lệch độ cao | m | 30 | |
Độ dài ống nạp sẵn gas | Tối đa | m | 30 |
Lượng gas nạp thêm | g/m | 25 | |
Môi trường hoạt động Dàn nóng | 0C | 16-52 |