Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Panasonic      Điều hòa âm trần Panasonic      Điều hòa âm trần Panasonic 24000BTU 2 chiều inverter S/U-24PU3HB5
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Giới thiệu về Điều hòa âm trần Panasonic 24000BTU 2 chiều inverter S/U-24PU3HB5

Điều hòa âm trần Panasonic 24000BTU 2 chiều inverter S/U-24PU3HB5 là một trong những sản phẩm cao cấp của thương hiệu Panasonic. Với thiết kế nhỏ gọn và hiện đại, nó thích hợp với các không gian như phòng khách, phòng ngủ hay văn phòng làm việc. Với công suất 24000BTU, sản phẩm này có thể làm mát và làm nóng không gian lớn với hiệu quả cao.

Điều hòa âm trần Panasonic 24000BTU 2 chiều inverter S/U-24PU3HB5 được trang bị công nghệ inverter tiên tiến giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tiếng ồn khi hoạt động. Thiết bị cũng có khả năng lọc bụi và kháng khuẩn với bộ lọc khí nanoe-G.

Thông số kỹ thuật của Điều hòa âm trần Panasonic 24000BTU 2 chiều inverter S/U-24PU3HB5:

  • Công suất: 24000BTU
  • Kiểu máy: 2 chiều inverter
  • Điện áp: 220V – 240V / 50Hz
  • Kích thước: 840 x 840 x 300mm
  • Trọng lượng: 27kg
  • Độ ồn: 40-46 dB(A)
  • Khả năng làm lạnh: 6.8kW
  • Khả năng làm nóng: 8.0kW
  • Điều khiển từ xa thông minh
  • Bộ lọc khí nanoe-G

Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm điều hòa hiện đại, tiết kiệm điện và có khả năng lọc không khí tốt, Điều hòa âm trần Panasonic 24000BTU 2 chiều inverter S/U-24PU3HB5 sẽ là sự lựa chọn tuyệt vời cho bạn.

Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 24000BTU 2 chiều inverter S/U-24PU3HB5

Điều hòa âm trần Panasonic S/U-24PU3HB5
Công suất (Btu/h) 24.200
Nguồn điện V/Pha Hz 220-240V, 1ØPhase – 50Hz
Dàn lạnh S-2124PU3HB
Dàn nóng U-24PZ3H5
Mặt nạ CZ-KPU3H
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 7.10(2.6-7.7)
 Btu/h 24,200 (8,900-26,300)
Công suất sưởi ấm: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 7.10 (2.6-8.1)
 Btu/h 24,200 (7,200-27,600)
Dòng điện: Điện mức (Tối đa) Làm lạnh A 10.1-9.25 (14.8)
Sưởi ấm A 7.80 -7.15 (14.8)
Công suất tiêu thụ:(Tối thiểu-Tối đa) Làm lạnh kW 2.09 (0.54-2.78)
Sưởi ấm KW 1.68 (0.35-2.40)
CSPF 5,55
Hiệu suất COP/EER Làm lạnh W/W 3,4
Btu/hW 11.60
Hiệu suất COP/EER Sưởi ấm W/W 4,23
Btu/hW 14,43
Dàn lạnh
Lưu lượng gió Làm lạnh m3/phút(H/M/L) 22.0/16.0/13.0
cfm(H/M/L) 367/267/217
Lưu lượng gió Sưởi ấm m3/phút(H/M/L) 22.0/16.0/13.0
cfm(H/M/L) 367/267/217
Độ ồn áp suất Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 37/31/28
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 37/31/28
Độ ồn nguồn Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 52/46/43
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 52/46/43
Kích thước điều hòa Dàn lạnh (HxWxD) mm 256 x 840 x 840
Mặt nạ (HxWxD) mm 44 x 950 x 950
Khối lượng Dàn lạnh kg 20
Mặt nạ kg 5
Dàn nóng
Độ ồn áp suất Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 49/-
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 49/-
Độ ồn nguồn Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 67/-
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 67/-
Kích thước Dàn nóng (HxWxD) mm 695 x 875 x 320
Khối lượng kg 50
Đường kính ống Ống hơi mm (inch) 15.88 (5/8)
Ống lỏng mm (inch) 6.35 (1/4)
Chiều dài ống đồng Tối thiểu/Tối đa m 3-40
Chênh lệch độ cao m 30
Độ dài ống nạp sẵn gas Tối đa m 30
Lượng gas nạp thêm g/m 17
Môi trường hoạt động (Dàn nóng) Làm lạnh (Tối thiểu/Tối đa) 0C -10-43
Sưởi ấm (Tối thiểu/Tối đa) 0C -15-24