Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Panasonic      Điều hòa âm trần Panasonic      Điều hòa âm trần Panasonic 24000BTU S-2430PU3H/U-24PR1H5
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa âm trần Panasonic 24000BTU S-2430PU3H/U-24PR1H5 là dòng sản phẩm nổi bật của Panasonic với nhiều tính năng ưu việt và hiệu suất vận hành tối ưu. Sản phẩm được thiết kế để phù hợp với nhu cầu sử dụng của các công trình như nhà ở, văn phòng, khách sạn, nhà hàng và nhiều nơi khác.

Với công nghệ Inverter thông minh, Điều hòa âm trần Panasonic 24000BTU S-2430PU3H/U-24PR1H5 đem lại sự tiết kiệm điện năng đáng kể và ổn định nhiệt độ trong phòng một cách hiệu quả. Sản phẩm được trang bị bộ lọc khí Plasma và bộ lọc kháng khuẩn để loại bỏ các tạp chất và vi khuẩn trong không khí, giúp cho không khí trong phòng luôn sạch sẽ và tươi mát.

Với khả năng hoạt động êm ái và hiệu suất làm mát nhanh chóng, sản phẩm này giúp cho không gian trong phòng luôn mát mẻ và thoải mái, đem lại sự hài lòng cho người dùng.

Với thiết kế nhỏ gọn và tiết kiệm không gian, Điều hòa âm trần Panasonic 24000BTU S-2430PU3H/U-24PR1H5 phù hợp với nhiều kiểu trang trí khác nhau, đồng thời được trang bị tính năng kiểm soát từ xa thông minh, giúp cho việc sử dụng trở nên dễ dàng và tiện lợi hơn bao giờ hết.

Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm đáng tin cậy và hiệu quả để làm mát không gian trong phòng, Điều hòa âm trần Panasonic 24000BTU S-2430PU3H/U-24PR1H5 sẽ là lựa chọn tuyệt vời cho bạn. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ.


Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 24000BTU S-2430PU3H/U-24PR1H5

Điều hòa âm trần Panasonic  S-2430PU3H/U-24PR1H5 
Nguồn điện V/Phase Hz  220-240V, 1Ø Phase – 50Hz
Dàn lạnh  S-2430PU3H
Dàn nóng  U-24PR1H5
Mặt nạ  CZ-KPU3H
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) kW 7.10 (2.00 – 7.60)
Btu/h 24,200 (6,820 – 25,900)
Dòng điện: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) A 8.5 – 9.2
Công suất tiêu thụ: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) kW 1.99 (0.30 – 2.26)
CSPF 6.08
HIỆU SUẤT COP/EER W/W 3.57
Btu/Hw 12.16
Dàn lạnh
Lưu lượng gió mᶾ/min 25.0
cfm 882
Độ ồn áp suất (Cao/ Thấp) dB (A) 42 / 35
Độ ồn nguồn (Cao/ Thấp) dB 57 / 50
Kích thước điều hòa âm trần Dàn lạnh (CxRxS)  mm 256 x 840 x 840
Mặt nạ (CxRxS)  mm 44 x 950 x950
Khối lượng Dàn lạnh kg 21
Mặt nạ kg 5
Dàn nóng
Độ ồn áp suất dB (A) 51
Độ ồn nguồn dB 70
Kích thước Dàn nóng (HxWxD)  mm 619 x 824 x 299
Khối lượng Dàn nóng kg 33
Đường kính ống Ống hơi mm (inch) 15.88 (5/8)
Ống lỏng mm (inch) 9.52 (3/8)
Chiều dài ống đồng Tối thiểu – Tối đa m 5 – 30
Chênh lệch độ cao m 20
Chiều dài tiêu chuẩn Tối đa m 15
Lượng nạp Gas thêm g/m 10
Dải nhiệt độ hoạt động dàn nóng Tối thiểu – Tối đa °C 16-46