Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Panasonic      Điều hòa âm trần Panasonic      Điều hòa âm trần Panasonic 30000BTU S-2430PU3H/U-30PR1H5
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa âm trần Panasonic 30000BTU S-2430PU3H/U-30PR1H5 là một sản phẩm chất lượng cao của Panasonic, mang đến cho người dùng sự tiện ích và thoải mái trong môi trường sống và làm việc. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các tính năng và lợi ích của sản phẩm này, giúp người dùng có thể hiểu rõ hơn về sản phẩm và quyết định sử dụng.

Đầu tiên, chúng ta sẽ đi vào tính năng của sản phẩm. Điều hòa âm trần Panasonic 30000BTU S-2430PU3H/U-30PR1H5 được thiết kế để phù hợp với không gian lớn, có công suất lên tới 30000BTU, giúp giữ cho không gian lạnh mát trong mùa hè nóng bức. Sản phẩm này cũng được trang bị hệ thống điều khiển tự động, giúp người dùng dễ dàng điều chỉnh nhiệt độ và gió theo ý muốn.

Sản phẩm cũng được trang bị bộ lọc khí Nanoe-G, giúp loại bỏ bụi bẩn và các hạt vi khuẩn, tạo ra không khí trong lành và sạch sẽ. Ngoài ra, sản phẩm cũng có chức năng tự động làm sạch bộ lọc, giúp bảo vệ sức khỏe cho người dùng.

Điều hòa âm trần Panasonic 30000BTU S-2430PU3H/U-30PR1H5 cũng được trang bị chức năng tiết kiệm điện năng, giúp giảm thiểu chi phí tiêu thụ điện. Sản phẩm cũng có chức năng đảo gió, giúp phân phối không khí đồng đều trong không gian, tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng.

Ngoài các tính năng trên, sản phẩm còn có nhiều ưu điểm khác. Đầu tiên, sản phẩm được thiết kế âm trần, giúp tiết kiệm không gian và trang trí cho không gian sống và làm việc. Sản phẩm cũng có kiểu dáng hiện đại và sang trọng, phù hợp với nhiều không gian khác nhau. Ngoài ra, sản phẩm cũng có độ ồn thấp, giúp người sử dụng có được không gian yên tĩnh và thoải mái.


Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 30000BTU S-2430PU3H/U-30PR1H5

Điều hòa âm trần Panasonic  S-2430PU3H/U-30PR1H5 
Nguồn điện V/Phase Hz  220-240V, 1Ø Phase – 50Hz
Dàn lạnh  S-2430PU3H
Dàn nóng  U-30PR1H5
Mặt nạ  CZ-KPU3H
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) kW 8.50 (2.10 – 10.00)
Btu/h 29,000 (7,170 – 34,100)
Dòng điện: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) A 10.7 -11.7
Công suất tiêu thụ: Định mức (Tối thiểu – Tối đa) kW 2.52 (0.28 – 3.33)
CSPF 5.97
HIỆU SUẤT COP/EER W/W 3.37
Btu/Hw 11.51
Dàn lạnh
Lưu lượng gió mᶾ/min 25.0
cfm 882
Độ ồn áp suất (Cao/ Thấp) dB (A) 42 / 35
Độ ồn nguồn (Cao/ Thấp) dB 57 / 50
Kích thước điều hòa âm trần Dàn lạnh (CxRxS)  mm 256 x 840 x 840
Mặt nạ (CxRxS)  mm 44 x 950 x950
Khối lượng Dàn lạnh kg 21
Mặt nạ kg 5
Dàn nóng
Độ ồn áp suất dB (A) 53
Độ ồn nguồn dB 72
Kích thước Dàn nóng (HxWxD)  mm 695 x 875 x 320
Khối lượng Dàn nóng kg 39
Đường kính ống Ống hơi mm (inch) 15.88 (5/8)
Ống lỏng mm (inch) 9.52 (3/8)
Chiều dài ống đồng Tối thiểu – Tối đa m 5 – 50
Chênh lệch độ cao m 30
Chiều dài tiêu chuẩn Tối đa m 25
Lượng nạp Gas thêm g/m 30
Dải nhiệt độ hoạt động dàn nóng Tối thiểu – Tối đa °C 16-46