Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Panasonic      Điều hòa âm trần Panasonic      Điều hòa âm trần Panasonic 34000BTU 1 chiều Inverter S/U-34PU3HA5
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa âm trần Panasonic 34000BTU 1 chiều Inverter S/U-34PU3HA5 là một trong những sản phẩm được ưa chuộng trên thị trường hiện nay. Với công suất lớn 34000BTU, sản phẩm này có thể giúp làm mát và làm ấm không gian một cách hiệu quả, đặc biệt là trong những ngày hè nóng bức hay những ngày đông lạnh giá.

Thông số kỹ thuật:

  • Công suất làm mát: 34.000BTU/h (8,8kW)
  • Công suất làm nóng: 34.000BTU/h (10,0kW)
  • Điện năng tiêu thụ (làm mát): 2,6kW
  • Điện năng tiêu thụ (làm nóng): 2,7kW
  • Độ ồn (tối đa): 48dB(A)
  • Kích thước sản phẩm (DxRxC): 245 x 840 x 840mm
  • Trọng lượng: 33kg

Điều hòa âm trần Panasonic 34000BTU 1 chiều Inverter S/U-34PU3HA5 được trang bị công nghệ Inverter tiên tiến, giúp tiết kiệm điện năng và giảm thiểu tiếng ồn. Bên cạnh đó, sản phẩm còn được tích hợp các tính năng thông minh như tự động điều chỉnh nhiệt độ, cảm biến chuyển động, và khử mùi hiệu quả.

Ngoài ra, thiết kế của sản phẩm cũng rất đẹp mắt và phù hợp với nhiều không gian khác nhau như phòng khách, phòng ngủ hay văn phòng làm việc. Với chất lượng đáng tin cậy và tính năng ưu việt, Điều hòa âm trần Panasonic 34000BTU 1 chiều Inverter S/U-34PU3HA5 sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi gia đình và văn phòng.

Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 34000BTU 1 chiều S/U-34PU3HA5

Điều hòa âm trần Panasonic [DÒNG CAO CẤP] S/U-34PU3HA5
Công suất (Btu/h) 34,100
Nguồn điện V/Pha Hz 220-240V, 1Ø Pha- 50Hz
Dàn lạnh S-3448PU3HA
Dàn nóng U-34PRH1H5
Mặt nạ CZ-KPU3H
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 10.00 (3.80-11.20)
 Btu/h 34,100 (13,000-38,200)
Dòng điện: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) A 11.6-10.6 (25.5)
Công suất tiêu thụ:Định mức (Tối thiểu-Tối đa) kW 2.35 (0.62-3.00)
CSPF 6.60
Hiệu suất COP/EER W/W 4.26
Btu/hW 14.51
Dàn lạnh
Lưu lượng gió m3/phút 36.4
cfm 1,285
Độ ồn áp suất Cao/Thấp dB (A) 47 / 41
Độ ồn nguồn Cao/Thấp dB 62 / 56
Kích thước Dàn lạnh (CxRxS) mm 319 x 840 x 840
Mặt nạ (CxRxS) mm 44 x 950 x 950
Khối lượng Dàn lạnh kg 24
Mặt nạ kg 5
Dàn nóng
Độ ồn áp suất dB (A) 54
Độ ồn nguồn dB 73
Kích thước Dàn nóng (HxWxD) mm 996 x 980 x 370
Khối lượng kg 69
Đường kính ống Ống hơi mm (inch) 15.88 (5/8)
Ống lỏng mm (inch) 9.52 (3/8)
Chiều dài ống đồng Tối thiểu/Tối đa m 5-50
Chênh lệch độ cao m 30
Độ dài ống nạp sẵn gas Tối đa m 30
Lượng gas nạp thêm g/m 25
Môi trường hoạt động Dàn nóng 0C 16-52