Điều hòa âm trần Panasonic 34000BTU 1 chiều Inverter S/U-34PU3HA5
- Xuất xứChính hãng
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
1 chiều - 34.100BTU - Gas R32 - 1 pha
Công nghệ lọc khí NanoeX thế hệ 3
COP, CSPF cao, Inverter tiết kiệm điện
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa âm trần Panasonic 34000BTU 1 chiều Inverter S/U-34PU3HA5 là một trong những sản phẩm được ưa chuộng trên thị trường hiện nay. Với công suất lớn 34000BTU, sản phẩm này có thể giúp làm mát và làm ấm không gian một cách hiệu quả, đặc biệt là trong những ngày hè nóng bức hay những ngày đông lạnh giá.
Thông số kỹ thuật:
- Công suất làm mát: 34.000BTU/h (8,8kW)
- Công suất làm nóng: 34.000BTU/h (10,0kW)
- Điện năng tiêu thụ (làm mát): 2,6kW
- Điện năng tiêu thụ (làm nóng): 2,7kW
- Độ ồn (tối đa): 48dB(A)
- Kích thước sản phẩm (DxRxC): 245 x 840 x 840mm
- Trọng lượng: 33kg
Điều hòa âm trần Panasonic 34000BTU 1 chiều Inverter S/U-34PU3HA5 được trang bị công nghệ Inverter tiên tiến, giúp tiết kiệm điện năng và giảm thiểu tiếng ồn. Bên cạnh đó, sản phẩm còn được tích hợp các tính năng thông minh như tự động điều chỉnh nhiệt độ, cảm biến chuyển động, và khử mùi hiệu quả.
Ngoài ra, thiết kế của sản phẩm cũng rất đẹp mắt và phù hợp với nhiều không gian khác nhau như phòng khách, phòng ngủ hay văn phòng làm việc. Với chất lượng đáng tin cậy và tính năng ưu việt, Điều hòa âm trần Panasonic 34000BTU 1 chiều Inverter S/U-34PU3HA5 sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi gia đình và văn phòng.
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 34000BTU 1 chiều S/U-34PU3HA5
Điều hòa âm trần Panasonic [DÒNG CAO CẤP] | S/U-34PU3HA5 | ||
Công suất (Btu/h) | 34,100 | ||
Nguồn điện | V/Pha Hz | 220-240V, 1Ø Pha- 50Hz | |
Dàn lạnh | S-3448PU3HA | ||
Dàn nóng | U-34PRH1H5 | ||
Mặt nạ | CZ-KPU3H | ||
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) | KW | 10.00 (3.80-11.20) | |
Btu/h | 34,100 (13,000-38,200) | ||
Dòng điện: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) | A | 11.6-10.6 (25.5) | |
Công suất tiêu thụ:Định mức (Tối thiểu-Tối đa) | kW | 2.35 (0.62-3.00) | |
CSPF | 6.60 | ||
Hiệu suất COP/EER | W/W | 4.26 | |
Btu/hW | 14.51 | ||
Dàn lạnh | |||
Lưu lượng gió | m3/phút | 36.4 | |
cfm | 1,285 | ||
Độ ồn áp suất | Cao/Thấp | dB (A) | 47 / 41 |
Độ ồn nguồn | Cao/Thấp | dB | 62 / 56 |
Kích thước | Dàn lạnh (CxRxS) | mm | 319 x 840 x 840 |
Mặt nạ (CxRxS) | mm | 44 x 950 x 950 | |
Khối lượng | Dàn lạnh | kg | 24 |
Mặt nạ | kg | 5 | |
Dàn nóng | |||
Độ ồn áp suất | dB (A) | 54 | |
Độ ồn nguồn | dB | 73 | |
Kích thước | Dàn nóng (HxWxD) | mm | 996 x 980 x 370 |
Khối lượng | kg | 69 | |
Đường kính ống | Ống hơi | mm (inch) | 15.88 (5/8) |
Ống lỏng | mm (inch) | 9.52 (3/8) | |
Chiều dài ống đồng | Tối thiểu/Tối đa | m | 5-50 |
Chênh lệch độ cao | m | 30 | |
Độ dài ống nạp sẵn gas | Tối đa | m | 30 |
Lượng gas nạp thêm | g/m | 25 | |
Môi trường hoạt động Dàn nóng | 0C | 16-52 |