Điều hòa âm trần Panasonic 43000BTU 1 chiều Inverter 3 pha S/U-43PU3HA8
- Xuất xứChính hãng Malaysia
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
1 chiều - 42.700BTU - Gas R32 - 3 pha
Công nghệ lọc khí NanoeX thế hệ 3
COP, CSPF cao, Inverter tiết kiệm điện
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Bạn có nhu cầu tìm kiếm một giải pháp cho không gian lớn như trung tâm mua sắm, nhà hàng hay khách sạn với sức mạnh làm lạnh lớn và tiết kiệm điện năng? Điều hòa âm trần Panasonic 43000BTU 1 chiều Inverter 3 pha S/U-43PU3HA8 là một lựa chọn tuyệt vời. Đây là một sản phẩm có công suất lớn, thích hợp cho các không gian có diện tích lớn, với khả năng điều chỉnh nhiệt độ một cách nhanh chóng và chính xác.
Với công nghệ Inverter hiện đại, sản phẩm này cho phép bạn tiết kiệm điện năng một cách đáng kể so với các loại máy lạnh thông thường. Chế độ làm lạnh nhanh giúp làm mát không gian một cách nhanh chóng trong khi chế độ làm khô giúp hút ẩm hiệu quả. Điều khiển từ xa thông minh giúp bạn có thể điều chỉnh nhiệt độ và các chế độ hoạt động khác dễ dàng và tiện lợi.
Sản phẩm này cũng được thiết kế với tính năng tự động vệ sinh, giúp ngăn ngừa vi khuẩn và các tạp chất khác tích tụ trong máy. Với chế độ EcoNavi, sản phẩm này còn cho phép bạn tiết kiệm điện năng hơn nữa bằng cách tự động điều chỉnh nhiệt độ dựa trên mức độ sử dụng và ánh sáng trong phòng.
Với các tính năng tiện ích và khả năng làm mát mạnh mẽ, Điều hòa âm trần Panasonic 43000BTU 1 chiều Inverter 3 pha S/U-43PU3HA8 là một sản phẩm tuyệt vời cho các không gian lớn và đòi hỏi sự tiết kiệm năng lượng. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp làm mát cho không gian lớn của mình, hãy xem xét sản phẩm này của Panasonic.
Đây là bảng thông số kỹ thuật của Điều hòa âm trần Panasonic 43000BTU 1 chiều Inverter 3 pha S/U-43PU3HA8:
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 43000BTU 1 chiều Inverter 3 pha S/U-43PU3HA8 |
---|
Công suất làm lạnh (BTU/h) |
Công suất tiêu thụ (W) |
Kích thước máy (C x R x S) (mm) |
Trọng lượng (kg) |
Điện áp sử dụng (V) |
Công suất đầu vào tiêu chuẩn (kW) |
Công suất tiêu thụ năng lượng (kW) |
Dòng điện (A) |
Công suất tiêu thụ (kWh/năm) |
Loại gas lạnh |
Ẩm lượng (l/h) |
Mức độ ồn tối đa (dB) |
Dải nhiệt độ hoạt động (°C) |
Kích thước ống dẫn gas (inch) |
Chiều dài ống dẫn gas tối đa (m) |
Loại ống dẫn gas sử dụng |
Số lượng quạt gió |
Lưu lượng gió tối đa (m³/h) |
Tự động làm sạch |
Mức tiêu thụ điện năng (EER) |
Hệ số hiệu suất (COP) |
Bạn có thể sử dụng bảng này để giới thiệu và so sánh sản phẩm trên trang web của mình.