Điều hòa âm trần Panasonic 43000BTU 1 chiều Inverter S/U-43PU3HA5
- Xuất xứChính hãng Malaysia
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
1 chiều - 42.700BTU - Gas R32 - 1 pha
Công nghệ lọc khí NanoeX thế hệ 3
COP, CSPF cao, Inverter tiết kiệm điện
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa âm trần Panasonic 43000BTU 1 chiều Inverter S/U-43PU3HA5 là một sản phẩm cao cấp và được nhiều người lựa chọn cho không gian rộng lớn như nhà hàng, khách sạn, văn phòng hay cửa hàng kinh doanh. Với công suất lớn, sản phẩm có thể làm mát nhanh chóng và tiết kiệm điện năng.
Thông số kỹ thuật của Điều hòa âm trần Panasonic 43000BTU 1 chiều Inverter S/U-43PU3HA5:
- Công suất: 43000BTU/h
- Điện áp: 220V/1Ph/50Hz
- Điều chỉnh tốc độ gió: 5 cấp độ
- Tự động làm sạch bộ lọc khí
- Chế độ hẹn giờ và chế độ tiết kiệm năng lượng
- Hệ thống tự động khử ẩm và chống ẩm
Điều hòa âm trần Panasonic 43000BTU 1 chiều Inverter S/U-43PU3HA5 được trang bị công nghệ Inverter tiên tiến giúp tiết kiệm điện năng đáng kể và làm mát nhanh chóng, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn, tạo không gian thoải mái cho người sử dụng.
Ngoài ra, sản phẩm cũng được trang bị bộ lọc khí tiên tiến giúp loại bỏ các hạt bụi, vi khuẩn và các tác nhân gây hại khác, giúp không khí trong phòng luôn sạch sẽ, tươi mát.
Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm Điều hòa âm trần chất lượng, hiệu quả và tiết kiệm điện năng, Điều hòa âm trần Panasonic 43000BTU 1 chiều Inverter S/U-43PU3HA5 là sự lựa chọn tuyệt vời.
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 43000BTU 1 chiều S/U-43PU3HA5
Điều hòa âm trần Panasonic [DÒNG CAO CẤP] | S/U-43PU3HA5 | ||
Công suất (Btu/h) | 42,700 | ||
Nguồn điện | V/Pha Hz | 220-240V, 1Ø Pha- 50Hz | |
Dàn lạnh | S-3448PU3HA | ||
Dàn nóng | U-43PRH1H5 | ||
Mặt nạ | CZ-KPU3H | ||
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) | KW | 12.50 (3.80-14.00) | |
Btu/h | 42,700 (13,000-47,800) | ||
Dòng điện: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) | A | 16.9 – 15.5 (26.0) | |
Công suất tiêu thụ:Định mức (Tối thiểu-Tối đa) | kW | 3.42 (0.63-4.10) | |
CSPF | 6.30 | ||
Hiệu suất COP/EER | W/W | 3.65 | |
Btu/hW | 12.49 | ||
Dàn lạnh | |||
Lưu lượng gió | m3/phút | 36.4 | |
cfm | 1,285 | ||
Độ ồn áp suất | Cao/Thấp | dB (A) | 47 / 41 |
Độ ồn nguồn | Cao/Thấp | dB | 62 / 56 |
Kích thước | Dàn lạnh (CxRxS) | mm | 319 x 840 x 840 |
Mặt nạ (CxRxS) | mm | 44 x 950 x 950 | |
Khối lượng | Dàn lạnh | kg | 24 |
Mặt nạ | kg | 5 | |
Dàn nóng | |||
Độ ồn áp suất | dB (A) | 57 | |
Độ ồn nguồn | dB | 76 | |
Kích thước | Dàn nóng (HxWxD) | mm | 996 x 980 x 370 |
Khối lượng | kg | 69 | |
Đường kính ống | Ống hơi | mm (inch) | 15.88 (5/8) |
Ống lỏng | mm (inch) | 9.52 (3/8) | |
Chiều dài ống đồng | Tối thiểu/Tối đa | m | 5-50 |
Chênh lệch độ cao | m | 30 | |
Độ dài ống nạp sẵn gas | Tối đa | m | 30 |
Lượng gas nạp thêm | g/m | 25 | |
Môi trường hoạt động Dàn nóng | 0C | 16-52 |