Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều 45.000Btu C45FFH
- Xuất xứChính hãng Trung Quốc
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Loại đặt sàn thông dụng
2 cục - 1 chiều
Công suất: 45.000Btu
Thiết kế linh hoạt
Lắp đặt dễ dàng
Hoạt động hiệu quả
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều 45.000Btu C45FFH là sản phẩm đáng để bạn cân nhắc nếu bạn đang tìm kiếm một máy lạnh có công suất lớn để làm mát không gian lớn như phòng hội nghị, phòng học, nhà hàng hoặc cửa hàng bán lẻ. Với công suất lớn này, máy có thể làm mát và làm khô không khí một cách hiệu quả và nhanh chóng.
Máy điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều 45.000Btu C45FFH được trang bị công nghệ Inverter tiên tiến giúp tiết kiệm điện năng và giảm thiểu tiếng ồn. Điều này cũng giúp cho máy có tuổi thọ cao hơn so với các loại máy điều hòa khác. Ngoài ra, máy cũng được trang bị bộ lọc khí Plasma và công nghệ Nanoe-G giúp loại bỏ mùi hôi và các hạt bụi nhỏ.
Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều 45.000Btu C45FFH cũng có khả năng tự động điều chỉnh nhiệt độ phù hợp với nhiệt độ bên ngoài, giúp bạn tiết kiệm chi phí điện năng. Ngoài ra, máy cũng có tính năng tự động khởi động lại khi mất điện, giúp bạn không cần phải điều chỉnh lại máy khi có sự cố với nguồn điện.
Với thiết kế tủ đứng tiện lợi, máy có thể được lắp đặt trên sàn hoặc treo trên tường tùy theo không gian sử dụng của bạn. Máy cũng được thiết kế đẹp mắt, sang trọng và dễ dàng để lau chùi và bảo trì.
Trong tổng thể, nếu bạn đang tìm kiếm một máy lạnh có công suất lớn, tiết kiệm điện năng, có tính năng tự động điều chỉnh và dễ dàng để bảo trì thì Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều 45.000Btu C45FFH là một sự lựa chọn tuyệt vời cho không gian của bạn.
Thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều 45.000BTu CU/CS-C45FFH
Model | Dàn lạnh | CS-C45FFH | |
Dàn nóng | CU-C45FFH | ||
Công suất làm lạnh / Sưởi ấm | Btu/h | 41,000 – 42,700 | |
kW | 12.00 – 12.50 | ||
Nguồn điện | V/Pha | 380 – 415 V,3 Æ | |
EER | Btu/hW | 8.7 | |
W/W | 2.54 | ||
Pha | Æ | 3 | |
Thông số điện điều hòa | Điện áp | V | 380 – 415 |
Cường độ dòng | A | 8.4 | |
Điện vào | W | 4,710 – 4,800 | |
Khử ẩm | L/h | – | |
Pt/h | – | ||
Độ ồn* (dB) | Khối trong nhà (H/L/Q-Lo) | (dB-A) | 53/47 |
Khối ngoài trời | (dB-A) | 57 | |
Lưu thông khí (Indoor/Hi) | m3/phút – f3/phút | 27.0 m3/phút | |
Kích thước | Cao | mm | 1,880 (1,175) |
inch | 74 (64-17/64) | ||
Rộng | mm | 600 (900) | |
inch | 23-5/8 (35-7/16) | ||
Sâu | mm | 350 (320) | |
inch | 13-25/32 (12-19/32) | ||
Khối lượng tịnh | kg | 52 (88) | |
lb | 115 (194) | ||
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | Æ 9.52 |
inch | 3/8 | ||
Ống gas | mm | Æ 19.05 | |
inch | 3/4 | ||
Ống gas | Chiều dài ống chuẩn | m | 15 |
Chiều dài ống tối đa | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 | |
Lượng môi chất lạnh cần bổ sung** | g/m | 50 | |
Nguồn cấp điện | Khối trong nhà |