Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Panasonic      Điều hòa tủ đứng Panasonic      Điều hòa tủ đứng Panasonic 2 chiều Inverter 28.000Btu E28NFQ
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa tủ đứng Panasonic 2 chiều Inverter 28.000Btu E28NFQ là một trong những sản phẩm nổi bật của thương hiệu Panasonic, với khả năng làm mát hiệu quả và tiết kiệm điện năng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đưa ra các thông tin chi tiết về sản phẩm này để giúp bạn có được sự lựa chọn tốt nhất cho nhu cầu sử dụng của mình.

Thông số kỹ thuật của Điều hòa tủ đứng Panasonic 2 chiều Inverter 28.000Btu E28NFQ

  • Công suất làm mát: 28.000 BTU/h (8.2 kW)
  • Loại máy: 2 chiều Inverter
  • Khả năng làm lạnh: 32 độ C
  • Tính năng: Lọc khí ion, Cảm biến nhiệt độ, Chức năng hẹn giờ, Chức năng khử mùi, Chức năng làm khô không khí, Chức năng tự động làm sạch
  • Kích thước: 1,180 x 540 x 398 mm (Rộng x Sâu x Cao)
  • Trọng lượng: 60 kg
  • Tiêu thụ điện: 2.20 kW

Ưu điểm của Điều hòa tủ đứng Panasonic 2 chiều Inverter 28.000Btu E28NFQ

  1. Tiết kiệm điện năng: Điều hòa tủ đứng Panasonic 2 chiều Inverter 28.000Btu E28NFQ sử dụng công nghệ Inverter hiện đại, giúp tiết kiệm đến 30% điện năng so với các loại điều hòa thông thường.
  2. Khả năng làm mát nhanh chóng: Với công suất 28.000 BTU/h, sản phẩm có khả năng làm mát nhanh chóng và hiệu quả trong môi trường có diện tích lớn.
  3. Tính năng thông minh: Điều hòa tủ đứng Panasonic 2 chiều Inverter 28.000Btu E28NFQ được trang bị nhiều tính năng thông minh như chức năng tự động làm sạch, hẹn giờ, khử mùi, làm khô không khí, giúp tăng độ tiện dụng và giảm thời gian sử dụng cho người dùng.
  4. Khả năng lọc khí ion: Sản phẩm được trang bị bộ lọc khí ion cao cấp, giúp loại bỏ các tạp chất và vi khuẩn có hại trong không khí, đảm bảo không khí trong lành và sạch sẽ.


Thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Panasonic 2 chiều 28.000BTu CU/CS-E28NFQ

MODEL Dàn lạnh   CS-E28NFQ
Dàn nóng   CU-E28NFQ
Công suất làm lạnh / Sưởi ấm Btu/h 25,920 (3,600 – 27,000)
28,315 – 35,309
kW 7.20 (1.00 – 7.50)
8.3 – 10.35
Nguồn điện V/Pha 230 V,1 Æ
EER Btu/hW 10.1
W/W 2.82
Pha Æ 1
Thông số điện Điện áp V 230
Cường độ dòng A 11.8
Điện vào W 2,500
Khử ẩm L/h 4.2
Pt/h 7.39
Độ ồn* (dB) Khối trong nhà (H/L/Q-Lo) (dB-A) 43/36/33
Khối ngoài trời (dB-A) -51
Lưu thông khí (Indoor/Hi) m3/phút – f3/phút 16.0m3/phút 565f3/phút
Kích thước điều hòa Cao mm 1,880 (700)
inch 74-1/64 (27-9/16)
Rộng mm 540 (998)
inch 21-16/24 (39-19/64)
Sâu mm 357 (320)
inch 14-1/16 (12-19/32)
Khối lượng tịnh kg 37 (46)
lb 82 (101)
Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm Æ 6.35
inch 1/4
Ống gas mm Æ 12.70
inch 1/2
Ống gas dieu hoa Chiều dài ống chuẩn m 7
Chiều dài ống tối đa m 15
Chênh lệch độ cao tối đa m 10
Lượng môi chất lạnh cần bổ sung** g/m 20
Nguồn cấp điện Khối trong nhà