Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Panasonic      Điều hòa âm trần Panasonic      Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 28.000Btu D28DB4H5
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 28.000BTU D28DB4H5 là một trong những sản phẩm chất lượng cao, được Panasonic giới thiệu đến người tiêu dùng với nhiều tính năng và ưu điểm vượt trội. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp làm mát hiệu quả cho không gian của mình, sản phẩm này sẽ là một lựa chọn tuyệt vời.

Với công suất 28.000BTU, điều hòa Panasonic D28DB4H5 có khả năng làm mát không gian lên đến 150m² một cách nhanh chóng và hiệu quả. Thiết bị sử dụng công nghệ inverter tiên tiến, giúp điều chỉnh nhiệt độ một cách chính xác và tiết kiệm năng lượng.

Sản phẩm cũng được trang bị các tính năng an toàn như khóa trẻ em và bảo vệ ngưng tụ, giúp bảo vệ thiết bị và người sử dụng tránh khỏi các nguy hiểm tiềm ẩn. Điều hòa âm trần Panasonic D28DB4H5 có kích thước nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, phù hợp với nhiều không gian sử dụng khác nhau như phòng khách, phòng ngủ, phòng họp và văn phòng làm việc.

Với các tính năng vượt trội và chất lượng đáng tin cậy, điều hòa âm trần Panasonic D28DB4H5 là một lựa chọn tốt cho việc làm mát không gian của bạn. Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin và hỗ trợ tư vấn chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn.


Thông số kỹ thuật điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 28.000Btu D28DB4H5

Thông số tổng quát
Mã số Khối trong nhà CS-D28DB4H5
Mã số Panel CZ-BT03P
Mã số Khối ngoài trời CU-D28DBH5 (1 Phase)
Mã số Khối ngoài trời CU-D28DBH8 (3 Phase)
Khối trong nhà [kW] 7.4
Khối trong nhà [Btu/h] 25.160
EER [W/W] (220V) 2.69
EER [W/W] (240V) 2.60
EER [W/W] (380V) 2.69
EER [W/W] (415V) 2.60
Chế độ lạnh 23.5 m3/phút
Chức năng Lọc không khí
Bộ lọc Siêu kháng khuẩn Tùy chọn
Tiện nghi
Làm lạnh khi nhiệt độ thấp
Mức độ ồn [ dB(A) ]
Khối trong nhà (Chế độ Lạnh)
Quạt High / Low
(220V) 41 / 37
(240V) 42 / 38 dB(A)
(380V) 41 / 37 dB(A)
(415V) 42 / 38 dB(A)
Khối ngoài trời (Chế độ Lạnh)
Quạt High
(220V) 51 dB(A)
(240V) 52 dB(A)
(380V) 51 dB(A)
(415V) 52 dB(A)
Rộng 840
Cao 246
Sâu 840
Kích thước
Panel [mm]
Rộng 950
Cao 950
Sâu 45
Khối ngoài trời (mỗi bộ) [mm]
Rộng 900
Cao 795
Sâu 320
Trọng lượng
Trọng lượng tịnh [kg]
Khối trong nhà 24
Panel 4.5
Khối ngoài trời 61
Thông số điện
Phase 1 hoặc 3
Điện áp sử dụng 220 – 240 VAC hoặc 380 – 415VAC
Tần số điện 50Hz
Khối trong nhà (Chế độ lạnh) (220V) 2.75kW
(240V) 2.85kW
(380V) 2.75kW
(415V) 2.85kW
Thông số kỹ thuật
Đường kính ống
Phía lỏng [mm] 9.52
Phía lỏng [inch] 3/8
Phía khí [mm] 15.88
Phía khí [inch] 5/8
Chiều dài đường ống
Chiều dài ống tối đa [m] 40 (Cần phải bổ sung gas)
Chiều cao ống tối đa [m] 30
Chiều dài chuẩn tối đa [m] 20
Chức năng tiện dụng
Định thời Bật/Tắt 24 giờ thời gian thật
Remote Control không dây dieu hoa
Tin cậy
Đường ống dài Tối đa 40 m
Chức năng tự báo lỗi
Chế độ lạnh 27°C DB / 19°C WB
35°C DB / 24°C WB