Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 28.000Btu D28DB4H5
- Xuất xứChính hãng Malaysia
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Model: CU-D28DBH5/CS-D28DB4H5
2 cục - 1 chiều
Công suât: 28.000Btu (3.0Hp)
Thiết kế 4 hướng thổi
Lắp đặt linh hoạt
Thiết kê sang trọng, tiện nghi
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 28.000BTU D28DB4H5 là một trong những sản phẩm chất lượng cao, được Panasonic giới thiệu đến người tiêu dùng với nhiều tính năng và ưu điểm vượt trội. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp làm mát hiệu quả cho không gian của mình, sản phẩm này sẽ là một lựa chọn tuyệt vời.
Với công suất 28.000BTU, điều hòa Panasonic D28DB4H5 có khả năng làm mát không gian lên đến 150m² một cách nhanh chóng và hiệu quả. Thiết bị sử dụng công nghệ inverter tiên tiến, giúp điều chỉnh nhiệt độ một cách chính xác và tiết kiệm năng lượng.
Sản phẩm cũng được trang bị các tính năng an toàn như khóa trẻ em và bảo vệ ngưng tụ, giúp bảo vệ thiết bị và người sử dụng tránh khỏi các nguy hiểm tiềm ẩn. Điều hòa âm trần Panasonic D28DB4H5 có kích thước nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, phù hợp với nhiều không gian sử dụng khác nhau như phòng khách, phòng ngủ, phòng họp và văn phòng làm việc.
Với các tính năng vượt trội và chất lượng đáng tin cậy, điều hòa âm trần Panasonic D28DB4H5 là một lựa chọn tốt cho việc làm mát không gian của bạn. Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin và hỗ trợ tư vấn chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn.
Thông số kỹ thuật điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 28.000Btu D28DB4H5
Thông số tổng quát | |
---|---|
Mã số Khối trong nhà | CS-D28DB4H5 |
Mã số Panel | CZ-BT03P |
Mã số Khối ngoài trời | CU-D28DBH5 (1 Phase) |
Mã số Khối ngoài trời | CU-D28DBH8 (3 Phase) |
Khối trong nhà [kW] | 7.4 |
Khối trong nhà [Btu/h] | 25.160 |
EER [W/W] | (220V) 2.69 |
EER [W/W] | (240V) 2.60 |
EER [W/W] | (380V) 2.69 |
EER [W/W] | (415V) 2.60 |
Chế độ lạnh | 23.5 m3/phút |
Chức năng Lọc không khí | |
Bộ lọc Siêu kháng khuẩn | Tùy chọn |
Tiện nghi | |
Làm lạnh khi nhiệt độ thấp | Có |
Mức độ ồn [ dB(A) ] | |
Khối trong nhà (Chế độ Lạnh) Quạt High / Low |
(220V) 41 / 37 (240V) 42 / 38 dB(A) (380V) 41 / 37 dB(A) (415V) 42 / 38 dB(A) |
Khối ngoài trời (Chế độ Lạnh) Quạt High |
(220V) 51 dB(A) (240V) 52 dB(A) (380V) 51 dB(A) (415V) 52 dB(A) |
Rộng | 840 |
Cao | 246 |
Sâu | 840 |
Kích thước | |
Panel [mm] | |
Rộng | 950 |
Cao | 950 |
Sâu | 45 |
Khối ngoài trời (mỗi bộ) [mm] | |
Rộng | 900 |
Cao | 795 |
Sâu | 320 |
Trọng lượng | |
Trọng lượng tịnh [kg] | |
Khối trong nhà | 24 |
Panel | 4.5 |
Khối ngoài trời | 61 |
Thông số điện | |
Phase | 1 hoặc 3 |
Điện áp sử dụng | 220 – 240 VAC hoặc 380 – 415VAC |
Tần số điện | 50Hz |
Khối trong nhà (Chế độ lạnh) | (220V) 2.75kW (240V) 2.85kW (380V) 2.75kW (415V) 2.85kW |
Thông số kỹ thuật | |
Đường kính ống | |
Phía lỏng [mm] | 9.52 |
Phía lỏng [inch] | 3/8 |
Phía khí [mm] | 15.88 |
Phía khí [inch] | 5/8 |
Chiều dài đường ống | |
Chiều dài ống tối đa [m] | 40 (Cần phải bổ sung gas) |
Chiều cao ống tối đa [m] | 30 |
Chiều dài chuẩn tối đa [m] | 20 |
Chức năng tiện dụng | |
Định thời Bật/Tắt 24 giờ thời gian thật | Có |
Remote Control không dây dieu hoa | Có |
Tin cậy | |
Đường ống dài | Tối đa 40 m |
Chức năng tự báo lỗi | Có |
Chế độ lạnh | 27°C DB / 19°C WB 35°C DB / 24°C WB |
Từ khóa: dieu hoa panasonic 18000btu, dieu hoa panasonic 9000btu, dieu hoa panasonic o ha noi, điều hòa panasonic 12000btu, điều hòa panasonic 24000btu